|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọn
adj top; peak; summit ngọn cây top of tree
| [ngọn] | | tính từ. | | | top; peak; (of mountains...) summit; crest | | | ngọn cây | | top of tree; the top of a tree | | | point, spike; edge | | | ngọn giáo | | spear, lance | | | (classifier for moutains, hills, flame, candles, flags, lamps) | | | ngọn lửa căm thù | | flame of hate | | | source; spring (ngọn nước) |
|
|
|
|