Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồi không


[ngồi không]
cũng như ngồi dưng
Idle away one's time.
sit idle
chúng tôi ngồi không cả buổi chiều đợi điện thoại
we spent an idle afternoon waiting for the phone to ring



Idle away one's time

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.