Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngủ gật


[ngủ gật]
to drop off; to nod; to drowse; to doze
Ngồi ngủ gật bên bếp lửa
To sit nodding by the cooking fire
Dùng thuốc này có thể bị ngủ gật
This medicine may cause drowsiness



Nod
Ngồi ngủ gật bên bếp lửa To sit nodding by the cooking fire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.