Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngữ


[ngữ]
Measure, limit, moderation.
Chỉ tiêu có ngữ
To spend within limits.
Uống rượu có ngữ
To drink in moderation.
Despicable fellow.
Ngữ ấy thì có làm nên việc gì
That despicable fellow is incapable of getting anything done.
(ling) syntactic group
type, charater, strange/queer fellow, queer bird



Measure, limit, moderation
Chỉ tiêu có ngữ To spend within limits
Uống rượu có ngữ To drink in moderation
Despicable fellow
Ngữ ấy thì có làm nên việc gì That despicable fellow is incapable of getting anything done


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.