|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngữ
| [ngữ] | | | Measure, limit, moderation. | | | Chỉ tiêu có ngữ | | To spend within limits. | | | Uống rượu có ngữ | | To drink in moderation. | | | Despicable fellow. | | | Ngữ ấy thì có làm nên việc gì | | That despicable fellow is incapable of getting anything done. | | | (ling) syntactic group | | | type, charater, strange/queer fellow, queer bird |
Measure, limit, moderation Chỉ tiêu có ngữ To spend within limits Uống rượu có ngữ To drink in moderation Despicable fellow Ngữ ấy thì có làm nên việc gì That despicable fellow is incapable of getting anything done
|
|
|
|