|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngao ngán
| [ngao ngán] | | | Feel depressed. feel immensely melancholy. | | | "Cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao" (ôn như hầu Nguyễn Gia Thiều) | | How depressing the desolate scenery was! | | | disappoint (about, over); disappointing | | | mặt mơ tưởng mặt lòng ngao ngán lòng (truyện Kiều) | | his face yearned for her face, his heart her heart |
Feel depressed. feel immensely melancholy. "Cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao " (ôn như hầu Nguyễn Gia Thiều) How depressing the desolate scenery was!
|
|
|
|