Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩ ra


[nghĩ ra]
to think of; to find out; to discover
Nhưng bọn tớ không nghĩ ra được cách nào khác để giúp họ
But we couldn't think of any other way to help them
Tôi chẳng đoán được họ sẽ nghĩ ra chuyện gì mới nữa
I cannot guess whatever they will think of next
Điều đó tôi còn chưa nghĩ ra nữa là!
I'd never have thought of that!
Tôi vừa mới nghĩ ra chỗ nó cất cái đó
I've just found out where he'd kept it
Nhất định tôi sẽ nghĩ ra cách cứu họ
I'm sure to find out how to save them



Think out

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.