| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nghỉ chân 
 
 
 |  | [nghỉ chân] |  |  |  | to call a halt; to stop for a short while (during a trip) |  |  |  | Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước |  |  | Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea | 
 
 
 
  Call a halt, stop for a short while (during a trip) 
  Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước  Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea 
 
 |  |  
		|  |  |