Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ mát


[nghỉ mát]
to be on holiday/vacation
Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?
Where will you be on holiday/vacation this year?
Đi nghỉ mát
To go on holiday/vacation
Đi nghỉ mát ở Việt Nam
To go to Vietnam on vacation



Go on holiday
Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu? Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.