Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghị lực



noun
energy, will

[nghị lực]
danh từ.
energy, will, perseverance, courage, fortitude; energetic
một người có nghị lực
energetic person



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.