Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch



adj
contrary; opposite; reverse
nghịch chiều in the opposite direction. hostile; unfriendly
hành vi thù nghịch histile act

[nghịch]
contrary; opposite; reverse
hostile; unfriendly
naughty; mischievous
Đừng nghịch! Ngoan nhé!
Don't be naughty! Be a good boy!
to play/trifle/toy/fiddle with something
Đừng nghịch mắt kính của bố!
Don't play/fiddle/toy with my glasses!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.