|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe
verb to hear hãy nghe tôi nói hết đã hear me out. to listen chú ý nghe to listen with both ears. to obey tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi I like she has to obeys
| [nghe] | | động từ. | | | to hear. | | | hãy nghe tôi nói hết đã | | hear me out. | | | to listen. | | | chú ý nghe | | to listen with both ears. | | | to obey. | | | tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi | | I like she has to obeys. | | | feel, sence | | | tôi nghe trong người không được khoẻ | | don't feel well, I feel bad | | | consent, agree | | | tôi không nghe thế đâu | | I wouldn't hear of it | | | (final particle) all right ? O.K. | | | mẹ ơi, con đi, nghe | | Mum, I'm going now |
|
|
|
|