Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe



verb
to hear
hãy nghe tôi nói hết đã hear me out. to listen
chú ý nghe to listen with both ears. to obey
tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi I like she has to obeys

[nghe]
động từ.
to hear.
hãy nghe tôi nói hết đã
hear me out.
to listen.
chú ý nghe
to listen with both ears.
to obey.
tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi
I like she has to obeys.
feel, sence
tôi nghe trong người không được khoẻ
don't feel well, I feel bad
consent, agree
tôi không nghe thế đâu
I wouldn't hear of it
(final particle) all right ? O.K.
mẹ ơi, con đi, nghe
Mum, I'm going now



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.