Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm đường


[nghiêm đường]
(từ cũ) Father.
theo nghiêm đường mở ngôi làng Lâm tri (truyện Kiều)
he'd followed Father to open at Lin-tzu a trading shop



(từ cũ) Father

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.