|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm túc
| [nghiêm túc] | | | earnest; serious | | | Học tập nghiêm túc | | To study seriously | | | Tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông | | Can I have a serious conversation with you? | | | Bà ấy chuyên đóng những phim nghiêm túc | | She's a serious actress |
Serious and strict Học tập nghiêm túc To study in a serious and strict manner
|
|
|
|