Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm túc


[nghiêm túc]
earnest; serious
Học tập nghiêm túc
To study seriously
Tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông
Can I have a serious conversation with you?
Bà ấy chuyên đóng những phim nghiêm túc
She's a serious actress



Serious and strict
Học tập nghiêm túc To study in a serious and strict manner

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.