Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoại giao



noun
piplomacy
nhà ngoại giao diplomat
ngoại giao đoàn diplomatic corps

[ngoại giao]
diplomatic
Gặp khó khăn về ngoại giao
To be in diplomatic straits
Trao đổi đại diện ngoại giao và lãnh sự
To exchange diplomatic and consular representatives
Xin tị nạn ngoại giao
To ask for diplomatic asylum
Giải quyết tranh chấp bằng đường ngoại giao
To settle a dispute through diplomatic channels
(ngành ngoại giao) diplomatic service; diplomacy
Vào ngành ngoại giao
To enter the diplomatic service
foreign affairs
Thứ trưởng ngoại giao
Undersecretary of State; Deputy Minister of Foreign Affairs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.