|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoảnh
| [ngoảnh] | | | Turn one's head, turn round. | | | Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai | | To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one. |
Turn one's head, turn round Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one
|
|
|
|