Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoảnh


[ngoảnh]
Turn one's head, turn round.
Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai
To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one.



Turn one's head, turn round
Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.