|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắc
| [ngoắc] | | | Hang (on a hook), hook, hitch (to); (of cariage) couple (to) | | | Ngoắc mồi vào lưỡi câu | | To hook bait on fish-hook. | | | Ngoắc áo vào mắc | | To hang one's coat on a hook. | | | beckon (to); wave (to) |
Hang (on a hook), hook Ngoắc mồi vào lưỡi câu To hook bait on fish-hook Ngoắc áo vào mắc To hang one's coat on a hook
|
|
|
|