Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắt ngoéo


[ngoắt ngoéo]
Tortuous, devious.
Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!
What a tortuous road!
Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu
He is very tortuous, don't trust him.
zigzag; twisting, winding
sinuous, complicated, tricky



Tortuous, devious
Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này! What a tortuous road!
Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu He is very tortuous, don't trust him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.