Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà ăn



noun
dining-room, refectory

[nhà ăn]
dining-room; refectory; frater; mess hall; mess-room



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.