Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà cái


[nhà cái]
banker (at a gambling table)
Đánh cho nhà cái sập vốn
To break the bank



Banker (at a gaiming table)
Person keeping the shares of a ton tine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.