| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nhà chọc trời 
 
 
 |  | [nhà chọc trời] |  |  |  | skyscraper |  |  |  | Nhắc đến nhà chọc trời là phải nhắc đến Empire State Building ở New York |  |  | You cannot talk about skyscrapers without talking about Empire State Building in New York | 
 
 
 
  Skyscraper 
 
 |  |  
		|  |  |