Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nghề



noun
player; professional
cầu thủ nhà nghề professional footballer

[nhà nghề]
pro; professional; career; expert
Cầu thủ nhà nghề
Professional footballer; football pro
Nhìn cái gì bằng con mắt nhà nghề
To look at something with the eye of an expert/with an expert eye



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.