Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà tôi


[nhà tôi]
my husband; my wife; my better half
Nhà tôi đi vắng
My husband/wife has been out
Tôi không ăn mặn, mà nhà tôi cũng không
I don't like salty food and neither does my wife
my house
Nhà tôi qua khỏi nhà thờ và gần cây xăng
My house is beyond the church and near the filling-station
my family
Nhà tôi ai cũng thích đọc sách
All my family enjoy reading



my old man, my old woman, my huaband, my wife
Nhà tôi đi vắng My husband (wife) is out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.