|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháy nháy
| [nháy nháy] | | | Inversed commas, quotes, quotations marks. | | | So-called. | | | Thứ tự do nháy nháy | | The so-called liberty. |
Inversed commas, quotes, quotations marks So-called Thứ tự do nháy nháy The so-called liberty
|
|
|
|