Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháy nháy


[nháy nháy]
Inversed commas, quotes, quotations marks.
So-called.
Thứ tự do nháy nháy
The so-called liberty.



Inversed commas, quotes, quotations marks
So-called
Thứ tự do nháy nháy The so-called liberty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.