Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân nghĩa


[nhân nghĩa]
Benevolence and righteousness; charity and justice
Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa
Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another.



Benevolence and righteousness
Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.