Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân quyền


[nhân quyền]
human rights
Bảo vệ nhân quyền
To defend human rights
Sự vi phạm nhân quyền
Violation of human rights
Những kẻ vi phạm nhân quyền
Human-rights violators
Người tích cực hoạt động vì nhân quyền
Human rights activist
Một tổ chức hoạt động vì nhân quyền
A human rights organization



Human rights, civil rights

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.