|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãng
| [nhãng] | | | cũng như nhãng quên | | | Forget, neglect, forgetful, absentminded | | | anh ấy nhãng hẳn đi | | he forgot all about it, went clean out of his mind | | | Let slip, miss | | | Nhãng mất cơ hội | | To let slip an opportinity. |
Forget Let slip, miss Nhãng mất cơ hội To let slip an opportinity
|
|
|
|