Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhìn



verb
to look (at)
anh nhìn cái gì đó? What are you looking at?
nhìn lại to look back

[nhìn]
to look at somebody/something; to peer at somebody/something; to cast/fasten one's eyes upon somebody/something; to eye; to regard
Anh nhìn cái gì đó?
What are you looking at?
Nhìn xem có ai ở đó không!
Look and see if there's anyone there!
Nhìn ai với vẻ lo lắng / thán phục / dò hỏi
To look anxiously/admiringly/inquiringly at somebody
Nhìn ai với vẻ nghi ngờ
To regard somebody with suspicion; To look suspiciously at somebody
Nhìn bên đây này!
Look this way!
Nhìn thôi, chứ không được sờ vào!
Look! No hands!
Nhìn quanh căn phòng
To glance around the room
Bà ta nhìn tôi từ trên xuống dưới, rồi quay đi
She looked me up and down, then turned away; She eyed me from head to foot, then turned away
to look after somebody/something; to take care of somebody/something; to see to somebody/something
Bận quá không nhìn đến con cái
To be too busy to look after one's children



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.