Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhóm



verb
to gather; to group; to collect
noun
group
đi dạo từng nhóm to walk about in groups

[nhóm]
xem nhúm
set fire (to), set/put on fire; light kindle
nhóm lò
light the stove, make/kindle the fire (in a stove)
arise, be born
gather; collect; meet; unite; asseble; come together
hold
nhóm họp
hold (meeting) to be held
group, circle, society (in schools...) hobby group
đi dạo từng nhóm
to walk about in groups.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.