|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như không
| [như không] | | | xem dễ như chơi | | | useless | | | Nó rất bội bạc, cho nên có giúp nó cũng như không | | As he is very ungrateful, it's useless to help him; As he is very ungrateful, it's no use helping him | | | Có máy tính mà không có bàn phím thì cũng như không | | The computer is useless without the keyboard | | | coi như không | | | xem coi thường |
As if nothing had happened Nâng năm mươi cân như không To lift fifty kilos as if nothing had happened
|
|
|
|