|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhưng
| [nhưng] | | | but; yet | | | Không nhưng nhiếc gì cả | | But me no "buts"! | | | Chồng tôi biết tiếng Pháp, nhưng tôi thì không | | My husband knows French, but I don't | | | Vợ tôi không biết lái xe hơi, nhưng tôi biết lái | | My wife cannot drive a car, but I can |
but; yet
|
|
|
|