Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhả


[nhả]
Spit out; let fall from one's mouth
Ăn cá nhả xương
To Spit out bones while eating fish.
Discharges, cough out.
Ông lò sưởi nhả khói
The chimney discharges smoke.
Nhả tiền ra
To cough out money.
Come unstuck, do not stick any longer.
play rough, get too familiar.
Nói nhả
To speak in too familiar way.
let out
nhả khói
exhale smoke



Spit out
Ăn cá nhả xương To Spit out bones while eating fish
Discharges, cough out
Ông lò sưởi nhả khói The chimney discharges smoke
Nhả tiền ra To cough out money
Come unstuck, do not stick any longer
Too familiar
Nói nhả To speak in too familiar way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.