Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhập nhằng


[nhập nhằng]
unclear; ambiguous; vague; equivocal
xem nói quanh co to
equate; to identify
Không thể nhập nhằng tiền lương với tiền thưởng
It is impossible to consider salaries equivalent to bonuses; It is impossible to identify salaries with bonuses



Show confusion
Ambiguous case
nhập nhà nhập nhằng (láy, ý tăng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.