|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhật dụng
| [nhật dụng] | | | for everyday use | | | Sắm sửa đồ nhật dụng | | To buy things for everyday use |
Necessary for everyday, for everyday usẹ Sắm sửa đồ nhật dụng To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)
|
|
|
|