Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắn nhủ


[nhắn nhủ]
Give recommendations to, advise gently, recommend, counsel
Nhắn nhủ con em
To advise gently one's juniors.



Give recommendations to, advise gently
Nhắn nhủ con em To advise gently one's juniors


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.