|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắng
| [nhắng] | | | cũng như nhắng nhít | | | Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering. | | | Làm gì mà nhắng lên thế? | | Why are you fussing so domineeringly? | | | arrogant, insolent, presumptuous; overbearing |
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering Làm gì mà nhắng lên thế? Why are you fussing so domineeringly?
|
|
|
|