|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắp mắt
| [nhắp mắt] | | | to sleep a wink | | | Uống chè đặc, nằm mãi không nhắp mắt được | | Not to sleep a wink all night from having had strong tea. |
Sleep a wink Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được Not to sleep a wink all night from having had strong tea
|
|
|
|