|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ
adj small; little; petty; young
| [nhỏ] | | | small; little; diminutive | | | Doanh nghiệp nhỏ là gì? | | What is a small business? | | | inconsiderable; negligible; minor | | | low | | | Nói nhỏ | | To speak in a low voice | | | Đánh nhỏ | | To play at low stakes | | | Nấu lửa nhỏ | | To cook over a gentle/low heat; To cook over a low flame | | | young | | | Hồi nhỏ, tôi không thích đọc sách | | In my childhood/When I was a child/While still a child, I did not like reading | | | xem rỏ |
|
|
|
|