|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhốn nháo
| [nhốn nháo] | | | [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium. | | | Nhốn nháo bỏ chạy | | To take to flight helter-skelter. | | | Thật là một cảnh nhốn nháo! | | What a pandemonium! | | | fuss, bustle; fussy, fidgety, bustling; agitated, disturbed, worked-up, wrought-up | | | disorder; disorderly |
[Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium Nhốn nháo bỏ chạy To take to flight helter-skelter Thật là một cảnh nhốn nháo! What a pandemonium!
|
|
|
|