| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nhộn nhàng 
 
 
 |  | [nhộn nhàng] |  |  |  | Bustling. |  |  |  | Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết |  |  | the streets are bustling during Tet. |  |  |  | animated; boisterous |  |  |  | dường phố nhộn nhàng |  |  | busy streets | 
 
 
 
  Bustling 
  Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết  the streets are bustling during Tet 
 
 |  |  
		|  |  |