|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhợ
noun String, fine cord adj (cũng nói lợ) Sweetish nhờ nhợ (láy,ý giảm) Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish
| [nhợ] | | | String, fine cord, rope | | | (cũng nói lợ) Sweet, weetish | | | cũng như nhờ nhợ (láy, ý giảm). | | | Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy | | The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish. |
|
|
|
|