Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhựa sống



noun
sap; vigour; energy
nhựa sống của thanh niên the sap of youth

[nhựa sống]
unprocessed opium
(nghĩa bóng) sap; vigour; vitality
Tràn trề nhựa sống
Full of sap/vigour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.