Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhai nhải


[nhai nhải]
Too lengthy.
Nói nhai nhải hàng giờ
To speak too lengthy for hours.
reiterate; harp on; repeat with tiresome monotony; grind out
nhai nhải mãi
make a song, talk a lot



Too lengthy
Nói nhai nhải hàng giờ To speak too lengthy for hours


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.