Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhanh trí



adj
quick-minded

[nhanh trí]
having a swift wit; quick on the uptake; sharp-witted; ready-witted; quick-witted



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.