| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nhiễm trùng 
 
 
 |  | [nhiễm trùng] |  |  |  | infected |  |  |  | Tôi mong vềt thương này không bị nhiễm trùng |  |  | I hope this wound won't get infected |  |  |  | infection |  |  |  | Nhiễm trùng đường hô hấp / sau khi mổ |  |  | Chest/postoperative infection | 
 
 
 
  Be infected 
 
 |  |  
		|  |  |