Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiệt hạch


[nhiệt hạch]
thermonuclear
Năng lượng nhiệt hạch
Thermonuclear energy



Thermonuclear
Năng lượng nhiệt hạch Thermonuclear energy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.