Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhi nhí


[nhi nhí]
Whisper uninter lligibly.
nói nhi nhí
speak in a low voice speak in hushed/low tones



Whisper uninter lligibly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.