Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoai


[nhoai]
Strive to come up (from water).
Cố nhoai vào bờ
To strive to reach the shore.
spring forward come/get to the surface



Strive to come up (from water)
Cố nhoai vào bờ To strive to reach the shore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.