|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoai
| [nhoai] | | | Strive to come up (from water). | | | Cố nhoai vào bờ | | To strive to reach the shore. | | | spring forward come/get to the surface |
Strive to come up (from water) Cố nhoai vào bờ To strive to reach the shore
|
|
|
|