Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhung



noun
velvet
noun
young antler

[nhung]
vervet.
cô ấy có đôi mắt nhung
she has jetblack eyes
young antler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.