|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niềm tây
| [niềm tây] | | | Inmost feelings, personal considerations. | | | Thổ lộ niềm tây | | To pour out one's inmost feelings. | | | confidences |
Inmost feelings, personal considerations Thổ lộ niềm tây To pour out one's inmost feelings
|
|
|
|