Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nom


[nom]
Take a good look at, peer at.
Nom xem gạo có sạn không
Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it.
Look after, mind.
Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé!
Mind my bike while I go into the shop.
look; see
look after, take care of



Take a good look at, peer at
Nom xem gạo có sạn không Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it
Look after, mind
Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé! Mind my bike while I go into the shop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.